Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masterstroke

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:stə¸strouk/

Thông dụng

Danh từ
Hành động lỗi lạc
Hành động phi thường
Kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc (nghĩa bóng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achievement , exploit , gest , stunt , tour de force

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Masterwork

    / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • Mastery

    / ´ma:stəri /, Danh từ: quyền lực, quyền làm chủ, Ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh...
  • Masthead

    / ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm,
  • Masthead tackle

    palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • Masthelcosis

    chứng loét ngực, loét vú,
  • Mastic

    / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân...
  • Mastic asphalt

    Danh từ: mát-tít nhựa đường, ma tít nhựa đường, mattic atphan, bê tông bi tum đúc, atfan chảy,...
  • Mastic asphalt cooker

    nồi pha chế mat-tic at-phan,
  • Mastic block

    khối mattit,
  • Mastic cement

    mat-tit xi-măng,
  • Mastic compound

    hỗn hợp nhựa cây, hợp chất cách ly, ma tít cách ly, nhựa cây,
  • Mastic cooker

    thùng chứa và đun bitum,
  • Mastic fller

    trét mat-tic,
  • Mastic gum

    hắc ín,
  • Mastic heat insulation

    sự cách nhiệt bằng matit, vật liệu cách nhiệt matit,
  • Mastic oil

    dầu matít,
  • Mastic seam sealant

    chất mát-tít làm kín mối nối,
  • Mastic skirting

    sự trét mat-tic ở rìa,
  • Masticate

    / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung:...
  • Mastication

    / ¸mæsti´keiʃən /, Danh từ: sự nhai, Hóa học & vật liệu: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top