Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Get up

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thức dậy

Hóa học & vật liệu

mang lên

Kỹ thuật chung

đưa lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine * , roll out , scale , spring out , stand , turn out , uprise , upspring , get

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Get up speed

    tăng tốc độ,
  • Get up steam

    Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • Get wind of something

    Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Get your point across with graphics

    dùng đồ họa làm nổi bật thông tin,
  • Getaway

    Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng...
  • Getol (ground effect take-off and landing)

    cất cánh và hạ cánh bằng đệm không khí,
  • Gets

    ,
  • Gettable

    / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa:...
  • Getter

    / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được,...
  • Getter-ion pump

    bơm thu nhận iôn,
  • Getter-loader

    Địa chất: máy đánh rạch và bốc, máy liên hợp khai thác than,
  • Gettering

    / ´getəriη /, Điện: sự khử khí, sự thu khí,
  • Gettering effect

    sự hút thu khí,
  • Getting

    Danh từ: (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch, Nghĩa chuyên...
  • Getting started

    sắp khởi động,
  • Geum

    / ´dʒi:əm /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy dương mai,
  • Gewgaw

    / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa:...
  • Gey

    Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm,
  • Geyser

    / ´gi:zə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top