Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awake

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken

Đánh thức, làm thức dậy
(nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
to awake somebody to the sense of duty
làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận
(nghĩa bóng) khêu gợi, gợi
to awake someone's interest
gợi sự thích thú của ai

Nội động từ

Thức dậy
(nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
to awake to the responsibilities of one's new position
nhận thức ra trách nhiệm trong cương vị công tác mới của mình

Tính từ

Tỉnh, thức, không ngủ
to lie awake
nằm thức (chứ không ngủ)
to be wide awake
hoàn toàn tỉnh táo
Awake to ý thức, nhận thức rõ
everyone should be awake to his role in the collectivity
mọi người nên nhận thức rõ vai trò của mình trong tập thể

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thức tỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alive , aroused , attentive , awakened , aware , cognizant , excited , heedful , knowing , observant , on guard , roused , vigilant , wakeful , waking , watchful , unsleeping , wide-awake , sensible , sentient , wise
verb
arise , awaken , call , gain consciousness , get up , roll out * , rouse , stir , wake , wake up , activate , alert , animate , arouse , call forth , enliven , excite , incite , kindle , provoke , revive , stimulate , stir up , vivify , waken , raise , active , alive , attentive , careful , conscious , heedful , mindful

Từ trái nghĩa

adjective
asleep , unconscious
verb
go to sleep , sleep , deaden , lull

Xem thêm các từ khác

  • Awaken

    / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động...
  • Awakening

    / ə´weikəniη /, danh từ, hành vi nhận thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Award

    / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng...
  • Award a stated time (to ...)

    quyết thầu vào thời gian đã định,
  • Award and punishment

    thưởng phạt,
  • Award at tender opening (to ...)

    quyết thầu tại hiện trường,
  • Award damages (to ...)

    phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại,
  • Award enforceable at law

    phán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luật,
  • Award meeting

    cuộc họp quyết thầu,
  • Award of a contract

    sự ký một hợp đồng,
  • Award of contract

    trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông...
  • Awardable

    / ə´wɔ:dəbl /,
  • Awardee

    / ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp,
  • Awarder

    / ə´wɔ:də /,
  • Aware

    / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung:...
  • Awareness

    / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top