Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascend

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´send/

Thông dụng

Nội động từ

Lên, thăng
to ascend in rank
thăng cấp
to ascend towards the source of a river
đi ngược lên dòng sông
Dốc lên (con đường)
the path began to ascend
con đường bắt đầu dốc lên
Cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
Ngược (dòng thời gian)

Ngoại động từ

Trèo lên; lên
to ascend a mountain
trèo núi
to ascend a river
đi ngược dòng sông
to ascend the throne
lên ngôi vua

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tăng, tiến, đi lên, trèo lên

Xây dựng

lên dần

Kỹ thuật chung

tiến
tăng
infinitely ascend
tăng vô hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , climb , escalate , float , fly , lift off , mount , move up , rise , scale , soar , sprout , take off , tower , lift , go up , advance , aspire , progress , slope up

Từ trái nghĩa

verb
decline , descend , go down , lower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top