Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Girl, youthful

Kỹ thuật chung

cô gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Girl-friend

    Danh từ: bạn gái, người yêu,
  • Girl Friday

    Danh từ: phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành, người nữ thư ký giỏi giang và trung thành,...
  • Girl guide, girl scout

    Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • Girlfriend

    Từ đồng nghĩa: noun, companion , confidante , date , fianc
  • Girlhood

    / ´gə:lhud /, danh từ, thời con gái,
  • Girlie

    / ´gə:li /, Danh từ: cô gái nhỏ,
  • Girlish

    / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa:...
  • Girlishly

    Phó từ: như con gái,
  • Girls

    ,
  • Girlscout

    Danh từ: nữ hướng đạo sinh,
  • Girly

    / g3:li /, Tính từ: có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh...
  • Girn

    / gə:n /, nội động từ, cười nhe răng để chế nhạo, tỏ ra khó chịu, danh từ, cái cười nhăn nhở để trêu tức,
  • Giro

    / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển...
  • Giro (system)

    chế độ trả chuyển khoản trực tiếp, hệ thống chuyển tiền trực tiếp (qua ngân hàng, bưu điện),
  • Giro account

    tài khoản chi phiếu của bưu điện, tài khoản vãng lai của bưu điện,
  • Giro cheque

    séc chuyển khoản,
  • Giro system

    chế độ chuyển khoản,
  • Girt

    / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây...
  • Girt(h)

    đai (kiện hàng), đóng đai,
  • Girted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top