Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Girlish

Nghe phát âm

Mục lục

/´gə:liʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) con gái; như con gái
girlish clothes
quần áo con gái
girlish manners
cử chỉ con gái


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
na

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Girlishly

    Phó từ: như con gái,
  • Girls

    ,
  • Girlscout

    Danh từ: nữ hướng đạo sinh,
  • Girly

    / g3:li /, Tính từ: có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh...
  • Girn

    / gə:n /, nội động từ, cười nhe răng để chế nhạo, tỏ ra khó chịu, danh từ, cái cười nhăn nhở để trêu tức,
  • Giro

    / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển...
  • Giro (system)

    chế độ trả chuyển khoản trực tiếp, hệ thống chuyển tiền trực tiếp (qua ngân hàng, bưu điện),
  • Giro account

    tài khoản chi phiếu của bưu điện, tài khoản vãng lai của bưu điện,
  • Giro cheque

    séc chuyển khoản,
  • Giro system

    chế độ chuyển khoản,
  • Girt

    / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây...
  • Girt(h)

    đai (kiện hàng), đóng đai,
  • Girted

    ,
  • Girth

    / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại...
  • Girth-rail

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh giằng,
  • Girth joint

    mối hàn vòng, đai ghép,
  • Girth rail

    thanh ngang, dầm ngang, thanh đỡ, dầm ngang, thanh chống, thanh ngang,
  • Girth seam

    hàn vòng, mối hàn ở cánh, mối hàn vòng,
  • Girth weld

    mối hàn tròn, sự hàn đai,
  • Girth welding

    sự hàn vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top