Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Give as you earn

Kinh tế

cho khi kiếm được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Give back

    đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • Give clearance to

    để khe hở cho,
  • Give credit

    cho thiếu, chịu,
  • Give him an inch and he'll take an ell

    Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được...
  • Give in

    thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ...
  • Give me

    Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • Give off

    bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Give on

    cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • Give somebody/get a (good, real,..) roasting

    Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • Give somebody/get a rocket

    Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Give somebody enough rope (and he'll hang himself)

    Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự...
  • Give somebody the pip

    Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Give the alarm

    báo động, báo nguy,
  • Give umbrage

    , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took...
  • Give up

    từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Give up a business

    bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Give up on

    Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Give voice to something

    Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Give way

    sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top