Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Give somebody the pip

Thông dụng

Thành Ngữ

give somebody the pip
(thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế

Xem thêm pip


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Give the alarm

    báo động, báo nguy,
  • Give umbrage

    , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took...
  • Give up

    từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Give up a business

    bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Give up on

    Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Give voice to something

    Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Give way

    sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Give way!

    nhường đường,
  • Give way (to)

    nhường đường,
  • Give way vessel

    tàu phải nhường đường,
  • Giveable

    Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • Giveaway

    / ´givə¸wei /, Kinh tế: bán giá rẻ mạt, đồ cho không, hàng mẫu quảng cáo, tặng phẩm,
  • Giveaway magazines

    những tạp chí phát không, biếu không,
  • Giveaway price

    giá rẻ mạt, giá rẻ như bèo,
  • Giveaway sample

    hàng mẫu quảng cáo,
  • Given

    / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài...
  • Given Token (GT)

    thẻ được chuyển giao,
  • Given accuracy

    độ chính xác đã cho,
  • Given data

    số liệu ban đầu, số liệu cho trước,
  • Given in

    thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top