Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Give off

Mục lục

Vật lý

bốc ra
sản ra

Kỹ thuật chung

bốc lên
phát ra
sinh ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give out , issue , pour , produce , radiate , release , send out , smell of , throw out , vent , void , give

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Give on

    cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • Give somebody/get a (good, real,..) roasting

    Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • Give somebody/get a rocket

    Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Give somebody enough rope (and he'll hang himself)

    Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự...
  • Give somebody the pip

    Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Give the alarm

    báo động, báo nguy,
  • Give umbrage

    , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took...
  • Give up

    từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Give up a business

    bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Give up on

    Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Give voice to something

    Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Give way

    sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Give way!

    nhường đường,
  • Give way (to)

    nhường đường,
  • Give way vessel

    tàu phải nhường đường,
  • Giveable

    Tính từ: có thể cho, có thể tặng,
  • Giveaway

    / ´givə¸wei /, Kinh tế: bán giá rẻ mạt, đồ cho không, hàng mẫu quảng cáo, tặng phẩm,
  • Giveaway magazines

    những tạp chí phát không, biếu không,
  • Giveaway price

    giá rẻ mạt, giá rẻ như bèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top