Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glairiness

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem glairy chỉ tình trạng


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glairy

    / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng,
  • Glaive

    / gleiv /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm,
  • Glam

    / glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,...
  • Glamor

    / ´glæmə /, như glamour,
  • Glamorise

    như glamorize,
  • Glamorization

    / ¸glæmərai´zeiʃən /, danh từ,
  • Glamorize

    / ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình...
  • Glamorous

    / glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ...
  • Glamorously

    Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
  • Glamour

    / ´glæmə /, Danh từ: sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say...
  • Glamour stock

    chứng khoán đang được ưa chuộng, chứng khoán minh tinh, ngôi sao sáng của bảng thị giá (chứng khoán),
  • Glamour stocks

    cổ phiếu ăn khách,
  • Glamourless

    Tính từ: không có sức quyến rũ,
  • Glamourous

    như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • Glamourousness

    Danh từ: sự có ma lực lôi cuốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top