Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glamorize

Nghe phát âm

Mục lục

/´glæməraiz/

Thông dụng

Cách viết khác glamorise

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
most of naughty bosses glamorize sexual harassment
đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glamorous

    / glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ...
  • Glamorously

    Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
  • Glamour

    / ´glæmə /, Danh từ: sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say...
  • Glamour stock

    chứng khoán đang được ưa chuộng, chứng khoán minh tinh, ngôi sao sáng của bảng thị giá (chứng khoán),
  • Glamour stocks

    cổ phiếu ăn khách,
  • Glamourless

    Tính từ: không có sức quyến rũ,
  • Glamourous

    như glamorous, Từ đồng nghĩa: adjective, glamorous
  • Glamourousness

    Danh từ: sự có ma lực lôi cuốn,
  • Glance

    / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng...
  • Glance coal

    than óng ánh, than bóng, Địa chất: than ánh,
  • Glance pitch

    at-phan nguyên chất, nhựa ánh,
  • Glancing

    Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt,...
  • Glancing angle

    góc là, góc lướt, góc tới là,
  • Glancing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Glancingly

    Phó từ: liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top