Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globe-shaped

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

dạng địa cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Globe-thistle

    Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
  • Globe-trotter

    / ´gloub¸trɔtə /, danh từ, người đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe-trotting

    / ´gloub¸trɔtiη /, danh từ, sự đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe artichoke

    danh từ, (thực vật học) cây atisô,
  • Globe calipers

    compa đo cầu,
  • Globe cell anemia

    thiếu máu tế bào hình cầu,
  • Globe cellanemia

    thiếu máu tế bào hình cầu,
  • Globe cock

    van thông, van thông, van hình cầu,
  • Globe joint

    khớp cacđăng, khớp cầu, mối nối hình cầu, khớp cầu,
  • Globe mill

    máy nghiền bi,
  • Globe of manifolds

    sự dán các đa tạp,
  • Globe t

    ống chữ t gối hình cầu,
  • Globe tee

    khuỷu ba nhánh hình cầu, khuỷu ba nhánh hình cầu,
  • Globe thermometer

    nhiệt kế cầu,
  • Globe valve

    van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu,
  • Globecell anemia

    thiếu máu tế bào hình cầu,
  • Globed-shape

    Tính từ: dạng cầu; hình cầu,
  • Globetrotter

    người đi khắp thế gian,
  • Globigerina

    Danh từ: (động vật) trùng chùm cầu,
  • Globin

    Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top