Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globe valve

Mục lục

Kỹ thuật chung

van bi
van cầu

Giải thích EN: A screw-down valve that regulates fluid flow in a pipeline, having a circular metal disk or ball that fits into the seating of the pipe and is moved by a threaded spindle.Giải thích VN: Van bắt vít xuống dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong ống dẫn, có đĩa kim loại hình tròn hoặc quả bóng ăn khớp vào mặt tựa của ống và được đưa tới trục quay có bắt ren ốc.

van có trục chính
van thuận dòng
van thường
van hình cầu

Xây dựng

van cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top