Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globe mill

Kỹ thuật chung

máy nghiền bi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Globe of manifolds

    sự dán các đa tạp,
  • Globe t

    ống chữ t gối hình cầu,
  • Globe tee

    khuỷu ba nhánh hình cầu, khuỷu ba nhánh hình cầu,
  • Globe thermometer

    nhiệt kế cầu,
  • Globe valve

    van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu,
  • Globecell anemia

    thiếu máu tế bào hình cầu,
  • Globed-shape

    Tính từ: dạng cầu; hình cầu,
  • Globetrotter

    người đi khắp thế gian,
  • Globigerina

    Danh từ: (động vật) trùng chùm cầu,
  • Globin

    Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm...
  • Globin zinc insulin

    insulin globin kẽm,
  • Globinometer

    globinhuyết,
  • Globinzinc insulin

    insulin globin kẽm,
  • Globocellular sarcoma

    sacôm tế bào hình cầu,
  • Globoid

    / ´gloubɔid /, Tính từ: dạng cầu, Danh từ: vật dạng cầu, Cơ...
  • Globoid gear

    truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Globoidal gear

    truyền động trục vít, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Globoidal worm

    trục vít globoit, trục vít cầu,
  • Globoidal worm gear

    truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top