Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glomus

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ; số nhiều glomera

Búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn

Y học

cuộn

Giải thích VN: Sự lưu thông nhỏ giữa một động mạch nhỏ và một tĩnh mạch ở da các chi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glomus caroticum

    tiểu thể cảnh, hạch cảnh,
  • Glomus carotideum

    tiểu thể cảnh,hạch cảnh,
  • Glomus choroideum

    cuộnmạch mạc,
  • Glomus coccygeum

    cuộnmạch cụt,
  • Glomus tumor

    u cuộnmạch,
  • Glonoin

    glonoin,
  • Glonoinism

    ngộ độc glonoin,
  • Gloom

    / glu:m /, Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ...
  • Gloomily

    Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện...
  • Gloominess

    / ´glu:minis /, danh từ, cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu,
  • Gloomy

    / ´glu:mi /, Tính từ: tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị, buồn rầu, u sầu, Xây...
  • Glop

    Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn,
  • Gloria

    / ´glɔ:riə /, Danh từ: (tôn giáo) tụng ca, nhạc tụng ca, Danh từ:...
  • Gloria patri

    Danh từ: tụng ca chúa cha,
  • Glorification

    / ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn,
  • Glorify

    / ´glɔ:rifai /, Ngoại động từ: tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn,
  • Gloriole

    Danh từ: hào quang,
  • Glorious

    bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy,...
  • Gloriously

    Phó từ: vinh quang, vẻ vang,
  • Glory

    / 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top