- Từ điển Anh - Việt
Glory
Nghe phát âmMục lục |
/'glɔ:ri/
Thông dụng
Danh từ
Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự
Vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
Hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
Vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
Thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
Glory, glory
(thông tục) khoái quá
Nội động từ
Tự hào, hãnh diện
Chuyên ngành
Xây dựng
vinh quang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebrity , dignity , distinction , eminence , exaltation , grandeur , greatness , honor , illustriousness , immortality , kudos , magnificence , majesty , nobility , praise , prestige , renown , reputation , splendor , sublimity , triumph , brightness , brilliance , effulgence , fineness , gorgeousness , luster , pageantry , pomp , preciousness , radiance , resplendence , richness , sumptuousness , eminency , fame , mark , notability , note , preeminence , prominence , prominency , grandiosity , grandness , brilliancy , resplendency , sparkle , apotheosis , arrogance , aureole , deification , exultation , glamorization , glorification , grandiloquence , halo , laurels , luminosity , nimbus , pride , repute , sanctification
verb
- crow , gloat , jubilate , pride oneself , relish , revel , take delight , triumph , apotheosize , boast , deify , exalt , exult , glamorize , glorify , halo , honor , idealize , kudos , laurels , romanticize , transfigure , vaunt
Từ trái nghĩa
noun
- unimportance , unknown , ugliness , dishonor , ignominy , ingloriousness , obscurity , reproach , shame
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glory, glory
Thành Ngữ:, glory , glory, (thông tục) khoái quá -
Glory-hole
/ ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự)... -
Glory-tree
Danh từ: (thực vật) cây mò, -
Glory hole
lỗ thắng, -
Glory hole spillway
công trình xả nước kiểu nghiêng, -
Glory hole system
hệ khai thác bằng phễu ngầm, -
Gloss
/ glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả... -
Gloss-
(glosso-)prefix chỉ lưỡi., -
Gloss- (glosso-)
tiền tố chỉ lưỡi, -
Gloss (finish)
sự đánh bóng bề mặt, -
Gloss calender
máy cán láng, máy cán trang (mặt giấy), -
Gloss coal
than ánh, -
Gloss enamel
men bóng, -
Gloss finish
hoàn thiện đánh bóng, -
Gloss lamp
đèn nung nóng sáng, -
Gloss level
độ bóng, -
Gloss meter
khí cụ đo độ ánh, máy đo độ bóng, láng kế, -
Gloss minus
tiền khấu hao, tổng các giá trị âm, -
Gloss oil
dầu đánh bóng, -
Gloss paint
sơn láng, sơn bóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.