Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Gloriole

    Danh từ: hào quang,
  • Glorious

    bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy,...
  • Gloriously

    Phó từ: vinh quang, vẻ vang,
  • Glory

    / 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng,...
  • Glory, glory

    Thành Ngữ:, glory , glory, (thông tục) khoái quá
  • Glory-hole

    / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự)...
  • Glory-tree

    Danh từ: (thực vật) cây mò,
  • Glory hole

    lỗ thắng,
  • Glory hole spillway

    công trình xả nước kiểu nghiêng,
  • Glory hole system

    hệ khai thác bằng phễu ngầm,
  • Gloss

    / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả...
  • Gloss-

    (glosso-)prefix chỉ lưỡi.,
  • Gloss- (glosso-)

    tiền tố chỉ lưỡi,
  • Gloss (finish)

    sự đánh bóng bề mặt,
  • Gloss calender

    máy cán láng, máy cán trang (mặt giấy),
  • Gloss coal

    than ánh,
  • Gloss enamel

    men bóng,
  • Gloss finish

    hoàn thiện đánh bóng,
  • Gloss lamp

    đèn nung nóng sáng,
  • Gloss level

    độ bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top