Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gouger

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem gouge


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gough-Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Gough platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Gouging

    sự đục khoét, sự đục máng rãnh…,
  • Gouging machine

    máy cắt đột,
  • Gouging plane

    bào lòng máng,
  • Goulash

    / ´gu:læʃ /, Danh từ: món ragu hung-ga-ri, Từ đồng nghĩa: noun, olio...
  • Gould battery

    pin gould,
  • Gound breaking

    sự phá đất cứng,
  • Goundou

    bệnh goundou (tình trạng sau khi bị nhiễm ghẻ cóc),
  • Gourd

    / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm...
  • Gourmand

    / ´guəmənd /, Tính từ: thích ăn ngon; phàm ăn, Danh từ: người thích...
  • Gourmet

    / ´guəmei /, Danh từ: người sành ăn, người sành rượu, Kinh tế:...
  • Gout

    / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y...
  • Gout ejection pipe

    ống phụt vữa ra,
  • Gout ejection pipes

    ống phụt vữa ra,
  • Gout mixer

    máy trộn vữa, máy trộn vữa,
  • Goutiness

    Danh từ: tình trạng mắc bệnh gút,
  • Goutwater

    / ´gaut¸wɔtə /, danh từ, (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua,
  • Gouty

    / ´gauti /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút,
  • Gouty arthritis

    viêm khớp thống phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top