Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gouge

Nghe phát âm

Mục lục

/gaudʒ/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
Rãnh máng; lỗ đục tròn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

Ngoại động từ

Đục thủng, chọc thủng
Khoét ra, moi ra, móc ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trét mạch

Hóa học & vật liệu

sét mạch

Y học

cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)

Kỹ thuật chung

khe
đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
channel , cut , excavation , furrow , gash , hollow , notch , scoop , score , scratch , trench
verb
burrow , claw , dig , dredge , excavate , gash , groove , scrape , scratch , shovel , tunnel , fleece , overcharge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top