Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gradable

Nghe phát âm

Mục lục

/´greidəbl/

Thông dụng

Tính từ, cũng gradeable

Có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
beauty is gradable
cái đẹp có thể chia thành cấp độ được

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) phân bậc được

Kỹ thuật chung

phân bậc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top