Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gradation

Nghe phát âm

Mục lục

/grə´deiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến
( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
(nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự chia bậc
sự chuyển bậc

Toán & tin

sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến

Kỹ thuật chung

cỡ hạt
phân cấp
sự chia độ
sự phân cấp
sự tô màu
thành phần hạt
thứ tự

Kinh tế

bậc cấp
sự định bậc
sự định cấp

Địa chất

sự xếp bậc, tính tuần tự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrangement , calibration , change , degree , difference , distinction , divergence , grade , grouping , level , mark , measurement , modification , notch , nuance , ordering , place , point , position , progression , rank , scale , sequence , series , shade , sorting , stage , succession , variation , hue , tinge , tint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top