- Từ điển Anh - Việt
Beauty
Nghe phát âmMục lục |
/'bju:ti/
Thông dụng
Danh từ
Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
Cái đẹp, cái hay
Người đẹp, vật đẹp
Cấu trúc từ
Beauty is only skin deep
Beauty dies and fades away but ugly holds its own
- cái nết đánh chết cái đẹp
hình thái từ
- Adj: beautiful
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adorableness , allure , allurement , artistry , attraction , bloom , charm , class , comeliness , delicacy , elegance , exquisiteness , fairness , fascination , glamor , good looks , grace , handsomeness , loveliness , polish , pulchritude , refinement , shapeliness , style , symmetry , winsomeness , adonis , apollo , beaut , charmer , dream , dreamboat , enchanter , eyeful * , good-looker , head turner , looker , ornament * , stunner , venus * , vision , asset , benefit , blessing , boon , excellent , feature , good thing , importance , merit , value , worth , belle , lovely , distinction , excellence , perfection , aesthete , aesthetics , aphrodite , beau ideal , beauteousness , demigod , doll , esthete , eyeful , glory , goddess , goodliness , knockout , magnificence , phoenix , radiance , splendor , venus
Từ trái nghĩa
noun
- homeliness , offensiveness , ugliness , dog , disadvantage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beauty-parlour
như beauty salon, -
Beauty-sleep
/ bjuːti sli:p /, Danh từ: giấc ngủ sớm (trước nửa đêm), -
Beauty advertisements
quảng cáo mỹ phẩm, -
Beauty contest
danh từ, cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu, -
Beauty is only skin deep
Thành Ngữ:, beauty is only skin deep, nhan sắc chỉ là bề ngoài -
Beauty parlour
thẩm mỹ viện, -
Beauty queen
danh từ, hoa hậu, -
Beauty salon
Danh từ: thẩm mỹ viện, Xây dựng: thẩm mỹ viện, -
Beauty spot
Danh từ: nốt ruồi ở mặt, thắng cảnh, cảnh đẹp, thắng cảnh chùa hương, Kỹ... -
Beaux esprits
Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo, -
Beaver
/ 'bi:və /, Danh từ: (động vật học) con hải ly, bộ lông hải ly, mũ làm bằng lông hải ly, lưỡi... -
Beaver-type timber dam
đập gỗ có thanh xiên, -
Beaver tail
cây miết bóng đầu dẹt, -
Beaver type timber dam
đập gỗ có thanh xiên, -
Beaverboard
/ ´bi:və¸bɔ:d /, Danh từ: miếng gỗ ép nhẹ (dùng để lót trần), Xây dựng:... -
Beavertail
hiệu ứng beck, -
Bebless continuum
continum không thành mạng, -
Bebop
/ ´bi:bɔp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc jazz),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.