Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grade crossing

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chỗ chắn tàu; chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

Chuyên ngành

Xây dựng

đường cắt nhau/ cái chắn tàu

Giải thích EN: The intersection at grade of roadways, railroads, pedestrian paths, or any combination of them.Giải thích VN: Nơi giao nhau của đường, đường sắt, đường cho người đi bộ hoặc bất cứ sự giao cắt nào.

Kỹ thuật chung

đường ngang

Kinh tế

chỗ đường xe chạy ngang đường đi (cổng xe lửa)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top