Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grade line

Nghe phát âm

Xây dựng

đường chỉ cấp độ

Giải thích EN: A reference line or slope used in measuring the grade of a railroad or highway.Giải thích VN: Một đường tham chiếu hay một độ dốc sử dụng trong việc đo cấp độ đường hay đường cao tốc.

đường có cọc đánh dấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top