Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grape

Nghe phát âm

Mục lục

/greɪp/

Thông dụng

Danh từ

Quả nho
a bunch of grapes
chùm nho
(thú y học) bệnh sưng chùm nho
sour grapes; the grapes are sour
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

Chuyên ngành

Thực phẩm

quả nho

Kinh tế

chùm nho
chùm quả
quả nho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aciniform , botryose , racemose
noun
vintage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top