- Từ điển Anh - Việt
Vintage
/´vintidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu)
Rượu vang chính vụ (rượu vang làm từ nho thu hoạch chính vụ)
Đặc trưng của một thời kỳ trong quá khứ; cổ điển
Loại cũ (chế tạo giữa những năm 1917 và 1930)
- vintage Fords
- những chiếc xe Ford loại cũ
Năm được mùa nho
Miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
(thông tục) xuất sắc, điển hình, tiêu biểu (cho một tác phẩm hay nhất của một người nào đó..)
Chuyên ngành
Kinh tế
sự hái nho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- best , choice , classic , classical , excellent , mature , old , prime , rare , ripe , select , selected , venerable , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dowdy , fusty , old-time , outdated , outmoded , out-of-date , pass
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Vintager
/ ´vintidʒə /, Danh từ: người hái nho, -
Vintaging
Danh từ: công việc thu hoạch nho, -
Vintner
/ ´vintnə /, Danh từ: người bán rượu vang, -
Vintnery
Danh từ: nghề bán rượu vang, -
Vintry
Danh từ: hầm chứa rượu vang, -
Viny
/ ´vini /, Tính từ: (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền), Kỹ... -
Vinyl
/ ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa,... -
Vinyl allyl ether
ê te alyl vinylie ch2:choch2ch:ch2, -
Vinyl asbestos tiles
đá vôi nghiền, nhựa clorit polivinin chống mòn tốt, gạch lát nền gồm thớ amiăng, -
Vinyl chloride
ch2:chcl,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.