Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grooving

Mục lục

/´gru:viη/

Thông dụng

Danh từ

Sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự cắt rãnh, sự xoi rãnh

Sự cắt rãnh, sự xoi rãnh

Cơ khí & công trình

sự làm rãnh

Xây dựng

sự bào soi
sự đục lõm
sự tạo khe
sự tạo rãnh

Kỹ thuật chung

bào rãnh
grooving tool
dao bào rãnh
khe
sự cắt rãnh
rãnh
grooving and tonguing
sự xoi rãnh
grooving and toothing machine
máy tạo rãnh rìa và mộng rìa
grooving chisel
cái đục xoi rãnh
grooving cutter
dao phay rãnh
grooving hammer
búa đầu có rãnh
grooving machine
máy cắt rãnh
grooving machine
máy tiện rãnh
grooving plane
bào rãnh
grooving plane
bào xoi rãnh hẹp
grooving saw
cái cưa (xẻ) rãnh
grooving tool
dao bào rãnh
grooving tool
dao cắt rãnh
grooving tool
dao dọc rãnh
oil-grooving machine
máy cắt rãnh
plane, grooving
bào soi rãnh
saw for grooving
máy cưa tạo rãnh
tap grooving cutter
rao phay rãnh tarô
tonguing and grooving machine
máy sẻ rãnh
tonguing and grooving machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ)
tonguing-and-grooving machine
máy cắt mộng xoi rãnh
two-step grooving system
hệ thống rãnh 2 bước
sự định khuôn
sự khía rãnh
sự xẻ rãnh
sự xoi rãnh

Xem thêm các từ khác

  • Grooving- and-tonguing

    mộng xoi [sự ghép mộng xoi],
  • Grooving-and-tonguing

    xoi [sự ghép mộng xoi], sự ghép mộng,
  • Grooving and tonguing

    sự ghép mộng xoi, sự làm ván cừ, sự xoi rãnh,
  • Grooving and toothing machine

    máy tạo rãnh rìa và mộng rìa,
  • Grooving chisel

    cái đục xoi rãnh,
  • Grooving cutter

    dao phay rãnh,
  • Grooving hammer

    búa đầu có rãnh,
  • Grooving iron

    lưỡi bào xoi,
  • Grooving machine

    máy tiện rãnh, máy xoi rãnh, máy cắt rãnh,
  • Grooving plane

    bào xoi, bào rãnh, bào xoi, bào xoi mộng, bào xoi rãnh hẹp,
  • Grooving saw

    cái cưa (xẻ) rãnh,
  • Grooving tool

    dao cắt khe, dao cắt rãnh, dao dọc rãnh, dao tiện rãnh, bào xoi rãnh, dao bào rãnh,
  • Groovy

    / ´gru:vi /, Tính từ: hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang,
  • Grope

    / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ...
  • Groper

    / ´groupə /, như grouper,
  • Gropingly

    / ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm,
  • Gros

    Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros,...
  • Grosbeak

    / ´grous¸bi:k /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ),
  • Grosgrain

    / ´grous¸grein /, Danh từ: lụa sọc ngang; băng lụa sọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top