Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grope

Nghe phát âm

Mục lục

/grəʊp /

Thông dụng

Động từ

Dò dẫm, mò mẫm
they grope for (after) the key to open the treasure
họ mò tìm chìa khoá để mở kho báu
to grope (one's way) in the dark
dò dẫm đường trong đêm tối

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cast about , examine , explore , feel blindly , finger * , fish * , flounder , fumble , grabble , handle , manipulate , poke , pry , root , scrabble , search , touch , feel , fondle , paw , probe

Xem thêm các từ khác

  • Groper

    / ´groupə /, như grouper,
  • Gropingly

    / ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm,
  • Gros

    Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros,...
  • Grosbeak

    / ´grous¸bi:k /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ),
  • Grosgrain

    / ´grous¸grein /, Danh từ: lụa sọc ngang; băng lụa sọc,
  • Gross

    / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to...
  • Gross-grained float

    bàn xoa làm nổi vân chéo,
  • Gross (register) tonnage

    tổng dung tích (đăng ký),
  • Gross Alpha Particle Activity

    tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu...
  • Gross Beta Participle Activity

    tổng độ hoạt động của hạt beta, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt beta từ việc đo đạc trên một mẫu khô.
  • Gross Domestic Product (GDP)

    tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc gia, tổng sản phẩm quốc nội (gdp),
  • Gross National Income

    gni tổng thu nhập quốc dân, tổng thu nhập quốc dân,
  • Gross National Product

    Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng...
  • Gross National Product (GNP)

    tổng sản phẩm quốc dân,
  • Gross National Product deflator

    hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia,
  • Gross Power Generation Potential

    tiềm năng sinh tổng năng lượng, khả năng sản sinh năng lượng thiết lập có thể được hỗ trợ bằng khí bãi rác.
  • Gross amortization charges

    tổng phí hoàn dần (nợ),
  • Gross amount

    tổng ngạch, tổng số tiền,
  • Gross anatomy

    Danh từ: (y học) giải phẫu học vĩ mô, Y học: giải phẩu học đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top