Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grounded

Nghe phát âm

Mục lục

/´graundid/

Thông dụng

Tính từ

(điện) được tiếp đất; được nối đất
Bị mắc cạn
Có cơ sở vững chắc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị chôn vùi

Kỹ thuật chung

được nối đất
grounded (orearthed) outlet
ổ điện được nối đất
grounded structure
kết cấu được nối đất
grounding (orgrounded) type plug
phích cắm được nối đất
được tiếp đất
effectively grounded
được tiếp đất hiệu quả
grounded system
hệ được tiếp đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top