Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grower washer

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

Vòng đệm vênh, rông đen vênh

Kỹ thuật chung

khoen chêm grower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Growing

    / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang...
  • Growing crystal

    tinh thể đang lớn, tinh thể đang nuôi,
  • Growing of bees

    nghề nuôi ong,
  • Growing of crystals

    sự nuôi tinh thể,
  • Growing of grapes

    nghề trồng nho,
  • Growing pains

    danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một...
  • Growing point

    điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • Growing rate

    tốc độ tăng trưởng,
  • Growl

    / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng...
  • Growler

    / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng...
  • Grown

    Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành,
  • Grown-in dislocation

    lệch mạng lớn lên,
  • Grown-junction transistor

    tranzito có tiếp giáp cấy,
  • Grown-up

    / ´groun¸ʌp /, Tính từ: Đã lớn, đã trưởng thành, Danh từ: người...
  • Grown in place deposit

    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc,
  • Grown junction

    lớp chuyển nuôi (bán dẫn), mặt tiếp giáp cấy, lớp chuyển tiếp kéo, lớp chuyển tiếp nuôi,
  • Grown tyre

    bánh xe lớn,
  • Grown up

    trưởng thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top