Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guest computer

Toán & tin

máy khách
máy tính khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guest cycle

    chu trình của khách hàng,
  • Guest element

    phân tử ngoại lai, phân tử xâm nhiễm,
  • Guest history card

    phiếu quá trình của khách,
  • Guest house

    nhà trọ gia đình, nhà trọ,
  • Guest list

    danh sách khách mời,
  • Guest mineral

    khoáng vật khách,
  • Guest occupancy

    tỷ lệ cho thuê trọ,
  • Guest per occupied room

    tỷ lệ khách trên số phòng đã cho thuê,
  • Guest room

    phòng khách,
  • Guest worker

    công nhân khách trú,
  • Guests

    ,
  • Guestship

    Danh từ: Địa vị người khách,
  • Guestwise

    Tính từ: như người khách,
  • Guestworker

    Danh từ: công nhân di cư làm việc tạm thời,
  • Guff

    / gʌf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện...
  • Guffaw

    / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng...
  • Gug

    Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • Guggenheim process

    quy trình guggenheim,
  • Guggle

    / gʌgl /, danh từ, động từ,
  • Guha

    bệnh dịch hen phế quản (đảo thái bình dương),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top