Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guff

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌf/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá túp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baloney , bull , bunk , bunkum , crap , drivel , flapdoodle , foolishness , garbage , hogwash , hooey , poppycock , rubbish , balderdash , humbug , lip , malarkey , mouth , nonsense , sass

Xem thêm các từ khác

  • Guffaw

    / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng...
  • Gug

    Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • Guggenheim process

    quy trình guggenheim,
  • Guggle

    / gʌgl /, danh từ, động từ,
  • Guha

    bệnh dịch hen phế quản (đảo thái bình dương),
  • Guhr

    đất tảo silic,
  • Guiana

    guy-an,
  • Guibo coupling

    khớp nối mềm,
  • Guichet

    lưới sắt, Danh từ: lưới sắt, chấn song sắt, cửa bán vé,
  • Guidable

    / ´gaidəbl /, tính từ, có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt,
  • Guidance

    / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán...
  • Guidance code

    mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
  • Guidance control

    sự điều khiển dẫn hướng (khí cụ bay),
  • Guidance counselor

    Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường,
  • Guidance cushion

    đệm dẫn hướng,
  • Guidance equipment

    thiết bị dẫn (đường),
  • Guidance instructions

    các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng,
  • Guidance magnet

    nam châm dẫn hướng,
  • Guidance output

    đầu ra hỗ trợ, đầu ra hướng dẫn, đưa ra hỗ trợ, đưa ra hướng dẫn,
  • Guidance sign

    biển hướng dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top