Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half year

Kinh tế

học kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halfbeak

    / 'ha:fbi:k /, danh từ, loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống),
  • Halfinvariant

    nửa bất biến,
  • Halfnelson

    / 'hɑ:f'nelsn /, danh từ, (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật), (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai, to get a...
  • Halfpenny

    / 'heipni /, Danh từ, số nhiều halfpennies: Đồng nửa xu, đồng trinh (của anh), ( số nhiều halfpence)...
  • Halfpennyworth

    / 'heipniwə:θ /, Danh từ: vật đáng giá nửa xu,
  • Halfspace landing

    chiếu nghỉ trung gian,
  • Halftime

    / 'hɑ:f'taim /, Danh từ: (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá), sự làm việc...
  • Halftone

    / ´ha:f¸toun /, Toán & tin: ảnh bán sắc, Kỹ thuật chung: ảnh nửa...
  • Halftone block

    bản kẽm nửa tông,
  • Halftone image

    ảnh nửa tông,
  • Halftone ink

    mực nửa tông,
  • Halftone process

    quá trình nửa tông,
  • Halftone screen

    màn lưới nửa tông,
  • Halfway

    / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Halfway house

    Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ...
  • Halfway rule

    quy tắc nửa đường,
  • Halibut

    / 'hælibət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa, món cá bơn halibut,
  • Halibut liver oil

    dầu cá bơn (halibut) , dầu gan cá bơn,
  • Halide

    / 'heilaid /, Danh từ: hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác, Điện...
  • Halide lamp

    đèn dò halogenua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top