- Từ điển Anh - Việt
Halfway
Nghe phát âmMục lục |
/¸ha:f´wei/
Kỹ thuật chung
nửa chừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- betwixt and between , center , centermost , central , equidistant , imperfect , intermediate , medial , median , mid , middlemost , midway , moderate , part , partial , part-way , smack dab , smack in the middle
adverb
- comparatively , compromising , conciliatory , half the distance , imperfectly , incompletely , in part , insufficiently , medially , middling , midway , moderately , nearly , partially , partly , pretty * , rather , restrictedly , to a degree , to some extent , to the middle , unsatisfactorily , almost , center , incomplete , intermediate , in the middle , middle , midmost , midpoint , moderate , partially.--a.intermediate
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
- completely , totally , wholly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Halfway house
Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ... -
Halfway rule
quy tắc nửa đường, -
Halibut
/ 'hælibət /, Danh từ: (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa, món cá bơn halibut,Halibut liver oil
dầu cá bơn (halibut) , dầu gan cá bơn,Halide
/ 'heilaid /, Danh từ: hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác, Điện...Halide lamp
đèn dò halogenua,Halide leak detector
đèn thử halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,Halide test lamp
đèn dò halogenua, đèn dò ga (dùng khí) halogen,Halide torch
đèn halogen,Halieutic
/ ,hæli'ju:tik /, Tính từ: (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá,Halieutics
/ ,hæli'ju:tiks /, Danh từ số nhiều: thuật câu cá; thuật đánh cá, thuật câu cá, thuật đánh cá,...Haligonian
/ ,hæli'gounjən /, Danh từ: người dân xứ halifax ở canada,Haliotis
/ ,hæli'outis /, Danh từ: bào ngư,Halisteresis
bệnh xương thiếu muối khoáng,Halisteretic
(thuộc) bệnh xương thiếu muối klhoáng,Halisteretic pelvis
chậu thiếu muối xương,Halite
/ 'hælait /, Danh từ: muối mỏ, Xây dựng: mối mỏ, Kỹ...Halite leak detector
tìm xì, đèn ha-lit dò lỗ mọt,Halitosis
/ ,hæli'tousis /, Danh từ: (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm, Y học:...Halituous
có bề mặt ẩm ướt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.