Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handling of violations

Đấu thầu

Xử lý vi phạm.
Xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handling operation

    công việc làm hàng, hoạt động bốc dỡ hàng hóa,
  • Handling operator

    công nhân bốc dỡ, máy bốc xếp,
  • Handling part

    đầu dây chạy,
  • Handling procedure

    phương pháp bốc xếp (hàng), phương pháp làm hàng,
  • Handling radius

    tầm với của thiết bị xếp dỡ, tầm với của cần cẩu,
  • Handling reinforcement

    cốt thép lắp ráp,
  • Handling ring

    vòng để xách tay,
  • Handling sheet

    thẻ bốc vác,
  • Handling stress

    ứng suất do cẩu lắp, ứng suất do vận chuyển,
  • Handling stresses

    Ứng suất do cẩu lắp,
  • Handling stresses in prestressed piles

    ứng suất cẩu lắp trong các cọc dự ứng lực,
  • Handling time

    thời gian thao tác, thời gian sử dụng, thời gian vận hành,
  • Handmade

    / ´hænd¸meid /, Kỹ thuật chung: làm thủ công,
  • Handmade paper

    giấy sản xuất bằng tay,
  • Handmaid

    / ´hænd¸meid /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái,
  • Handmaiden

    / ´hænd¸meidn /, danh từ, người hầu gái, sự trợ giúp,
  • Handoff

    / ´hænd¸ɔf /, Danh từ: Động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục), chuyển...
  • Handout

    / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo;...
  • Handover

    / ˈhændˌoʊvər /, Danh từ: sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm), sự giao lại, chuyển vùng, sự...
  • Handpick

    / ¸hænd´pik /, ngoại động từ ], nhặt bằng tay (không phải bằng máy), lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top