Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charity

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃæriti/

Thông dụng

Danh từ

Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
Lòng khoan dung
Hội từ thiện; tổ chức cứu tế
board of charity
sở cứu tế
Việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
charity fund
quỹ cứu tế
( số nhiều) của bố thí, của cứu tế
charity begins at home
trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
sister of charity
bà phước

Chuyên ngành

Kinh tế

hội từ thiện
charity Commissioners
ủy hội từ thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alms , alms-giving , assistance , benefaction , beneficence , contribution , dole , donation , endowment , fund , gifting , hand * , hand-out , helping hand , largesse , oblation , offering , philanthropy , relief , write-off , affection , agape , altruism , amity , attachment , benevolence , benignity , bountifulness , bounty , caritas , clemency , fellow feeling , generosity , goodness , goodwill , grace , humaneness , humanity , indulgence , kindliness , lenity , love , magnanimity , mercy , tenderheartedness , gift , handout , subscription , benignancy , charitableness , kindheartedness , kindness , lenience , leniency , mercifulness , forbearance , toleration , almsgiving , baksheesh , compassion , covenant , fundraising , good will , liberality , pity , tolerance , widow's mite

Từ trái nghĩa

noun
stealing , taking , malevolence , uncharitableness , unkindness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top