Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handset cord

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

dây máy điện thoại
dây mềm ống nghe

Xem thêm các từ khác

  • Handshake

    / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly...
  • Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)

    khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa,
  • Handshears

    kéo cắt tôn,
  • Handsome

    / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu...
  • Handsome and talented

    anh tuấn,
  • Handsome is as handsome does

    Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt...
  • Handsomely

    Phó từ: hào phóng, hậu hĩ,
  • Handsomeness

    / ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng...
  • Handspike

    / 'hændspaik /, Danh từ: (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên...
  • Handspray

    vòi phun nước cầm tay,
  • Handspring

    / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ...
  • Handstand

    Danh từ: sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối,
  • Handstone

    đá cuội nhỏ,
  • Handtool

    dụng cụ nguội,
  • Handwheel

    vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc),...
  • Handwinch

    tời quay tay,
  • Handwork

    / ´hænd¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, thủ công, Kỹ thuật chung:...
  • Handwork commerce

    thương mại thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top