- Từ điển Anh - Việt
Handsome
Nghe phát âmMục lục |
/'hænsəm/
Thông dụng
Tính từ
Đẹp
Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
Lớn, đáng kể
Cấu trúc từ
handsome is that handsome does
- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , aristocratic , athletic , august , beautiful , becoming , clean-cut , comely , dapper , elegant , fair , fashionable , fine , good-looking , graceful , impressive , lovely , majestic , noble , personable , pulchritudinous , robust , sharp , smart , smooth , spruce , stately , strong , stylish , suave , virile , well-dressed , well-proportioned , ample , bounteous , bountiful , considerable , extensive , full , generous , gracious , large , lavish , liberal , magnanimous , munificent , openhanded , plentiful , princely , sizable , unsparing , attractive , beauteous , gorgeous , pretty , ravishing , sightly , stunning , free , freehanded , unstinting , abundant , adonic , appropriate , bonny , copious , dexterous , exquisite , fitting , gallant , goodlooking , prepossessing , presentable , suitable
Từ trái nghĩa
adjective
- homely , ugly , unattractive , insignificant , poor , small , stingy , ungiving
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Handsome and talented
anh tuấn, -
Handsome is as handsome does
Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt... -
Handsomely
Phó từ: hào phóng, hậu hĩ, -
Handsomeness
/ ´hænsəmnis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng... -
Handspike
/ 'hændspaik /, Danh từ: (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên... -
Handspray
vòi phun nước cầm tay, -
Handspring
/ ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ... -
Handstand
Danh từ: sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối, -
Handstone
đá cuội nhỏ, -
Handtool
dụng cụ nguội, -
Handwheel
vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc),... -
Handwinch
tời quay tay, -
Handwork
/ ´hænd¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, thủ công, Kỹ thuật chung:... -
Handwork commerce
thương mại thủ công, -
Handwoven
Danh từ, tính từ: sản xuất bằng dệt tay, dệt; đan bằng tay, -
Handwriting
/ 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết... -
Handwriting recognition
nhận dạng chữ viết tay, -
Handwritten
/ ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.