Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haploid-sufficient gene

Y học

gen đơn bội đả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haploid mycelium

    thể sợi nấm đơn bội,
  • Haploid nucleus

    nhân đơn bội,
  • Haploid number

    số đơn bội,
  • Haploidnucleus

    nhân đơn bội,
  • Haploidnumber

    số đơnbội,
  • Haploidy

    Danh từ: (sinh học) tính đơn bội, Y học: đơn bội, thể đơn bội,...
  • Haplology

    / hæp´lɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng,
  • Haplomycosis

    bệnh nấm haplosporangium,
  • Haplont

    Danh từ: (sinh học) thể đơn bội, Y học: thể đơn bội, sinh vật...
  • Haplopathy

    bệnh không có biến chứng,
  • Haplophase

    pha đơn bội,
  • Haplopia

    thị giác bình thường (không song thị),
  • Haploscopic vision

    nhìn nổi,
  • Haply

    / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • Happen

    / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu...
  • Happening

    / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ...
  • Happenstance

    / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ...
  • Happer wagon

    goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top