Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hasche process

Hóa học & vật liệu

quy trình Hasche

Giải thích EN: A thermal reforming method for hydrocarbon fuels in which a mixture of hydrocarbon vapor and air flows through a vessel and becomes increasingly hotter in the direction of the gas flow; partial combustion occurs, thus creating heat to crack the hydrocarbons that remain in the combustion zone.Giải thích VN: Một phương pháp hình thành lại bằng nhiệt cho các loại dầu hydrocarbon trong đó một hỗn hợp hơi hydrocarbon và không khí chảy qua một thùng chứa và trở nên rất nóng theo hướng chảy của khí; hiện tượng đốt cháy một phần xẩy ra, sau đó nhiệt độ cao đã làm cracking hydrocarbons đang còn lại trong khu vực đốt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top