Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hash

Nghe phát âm

Mục lục

/hæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Món thịt băm
(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
Mớ lộn xộn, mớ linh tinh
to make a bash of a job
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
to settle somebody's hash

Xem settle

Như pound: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)

Ngoại động từ

Băm (thịt...)
(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

dữ liệu hỏng

Điện

nhiễu Hash

Giải thích VN: Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.

Kỹ thuật chung

rác liệu

Kinh tế

băm nhỏ
thái nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assortment , clutter , confusion , hodgepodge * , hotchpotch , jumble , litter , medley , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top