- Từ điển Anh - Việt
Haughty
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔ:ti/
Thông dụng
Tính từ
Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , assuming , cavalier * , conceited , contemptuous , detached , disdainful , distant , egotistic , egotistical , high , high and mighty * , hoity-toity * , imperious , indifferent , lofty , on high horse , overbearing , overweening , proud , reserved , scornful , sniffy , snobbish , snooty * , snotty * , stuck-up * , supercilious , superior , uppity * , high-and-mighty , insolent , lordly , prideful , airy , aloof , arrogant , bold , brahmin , cavalier , condescending , contumelious , despiteful , dogmatic , fastidious , fastuous , grandiose , hoity toity , hubristic , magisterial , noble , patronizing , peremptory , petulant , pompous , pontifical , portentous , snooty , stately
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hauhau
Danh từ: tôn giáo của người maori ở thế kỷ 19, -
Haul
/ hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở... -
Haul alongside
cặp cầu, lai cặp mạn, -
Haul distance
Địa chất: cự ly vận chuyển, cung độ vận chuyển, -
Haul forward
đổi hướng phía mũi (gió), -
Haul road
đường vận chuyển vật liệu, đường phục vụ, đường vận chuyển đất, đường vào công trường, đường thi công, -
Haul taut
kéo căng, -
Haul up
kéo (cờ) lên, nâng lên, trục lên, -
Haulage
/ ´hɔ:lidʒ /, Danh từ: sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gòong, sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải;... -
Haulage appliance
máy dỡ tải, máy dỡ tải, Địa chất: máy dỡ tải, -
Haulage cable
cáp kéo, -
Haulage clip
kim để rút, kim móc, -
Haulage company
công ty vận tải đường bộ, công ty xa vận, -
Haulage contractor
nhà thầu vận tải, hãng vận tải công cộng, nhà thầu vận chuyển, người thầu vận chuyển (đường bộ), -
Haulage crosscut
Địa chất: lò xuyên vỉa vận chuyển, -
Haulage distance
đoạn đường chuyên chở, cự ly vận chuyển, Địa chất: cự ly vận chuyển, cung độ vận chuyển,... -
Haulage drift
đường lò chuyên chở, lò vận chuyển, lò vận chuyển, Địa chất: đường lò cái vận chuyển,... -
Haulage entry
Địa chất: đường lò cái vận chuyển, lò dọc vận chuyển, -
Haulage horizon
tầng đẩy, Địa chất: tầng vận chuyển, -
Haulage level
mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.