Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hay storehouse

Nghe phát âm

Xây dựng

kho cỏ khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hay time

    Danh từ: vụ cắt cỏ, vụ cỏ,
  • Hay wire

    dây điện tạm thời,
  • Haycock

    / ´hei¸kɔk /, Danh từ: Đồng cỏ khô, Kinh tế: hàng nguy hiểm,
  • Haydite

    hayđit, keramzit, đất sét xốp,
  • Haydite aggregate concrete

    bê-tông hay-đit,
  • Haydite concrete

    bê tông keramzit,
  • Hayfever

    sốt cỏ khô,
  • Haylage

    Danh từ: thức ăn dự trữ cho gia súc,
  • Hayloft

    / ´hei¸lɔft /, danh từ, vựa cỏ khô,
  • Haymaker

    / ´hei¸meikə /, Danh từ: người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô, (từ lóng) cú đánh choáng...
  • Haymaking

    / ´hei¸meikiη /, danh từ, sự dỡ cỏ phơi khô,
  • Hayrick

    / ´hei¸rik /, như haystack,
  • Hayseed

    / ´hei¸si:d /, Danh từ: hạt cỏ, vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Haystack

    / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm,...
  • Haystack hill

    đồi hình đống rạ,
  • Haywire

    / ´hei¸waiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu, Từ...
  • Hazan

    Danh từ; số nhiều hazanim: giáo đường của người do thái (thời xưa), người điều khiển ban...
  • Hazard

    / ˈhæzərd /, Danh từ: sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng,...
  • Hazard-warning lamp

    đèn cảch báo nguy hiểm,
  • Hazard Assessment

    Đánh giá mức nguy hại, sự đánh giá tác động của một tác nhân ứng suất hoặc xác định giới hạn an toàn cho một sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top