Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hazed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

cát kết phiến

Kỹ thuật chung

Địa chất

cát kết phiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hazel

    /heizl/, Danh từ: (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu...
  • Hazel-nut

    Danh từ: quả phỉ,
  • Hazel hen

    Danh từ: gà rừng châu Âu,
  • Hazelnut oil

    dầu hạt dẻ,
  • Hazily

    Phó từ: lờ mờ, mơ hồ,
  • Haziness

    Danh từ: tình trạng mù sương; sự mù mịt, sự lờ mờ, sự mơ hồ, sự chếnh choáng say,
  • Hazing

    ,
  • Hazy

    / ´heizi /, Danh từ: mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, Hóa...
  • Hazy sun

    mặt trời bị che,
  • Hb

    / /, viết tắt, màu đen cứng ( hard black),
  • Hcg

    see hormon chorionic gonadotriphin hormon nhau thai.,
  • Hd (hook damage)

    thiệt hại do cái móc hàng,
  • Hdes

    ,
  • Hdpe pipe

    ống nhựa bọc cáp,
  • Hdpe sheath

    vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự ứng lực,
  • Hdroxynaphthoquinone

    hyđroxynaptoquinon,
  • He

    Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh...
  • He'd

    (viết tắt) của .he .had, .he .would:,
  • He'll

    (viết tắt) của .he .will:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top