Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hazelnut

Xem thêm các từ khác

  • Hazelnut oil

    dầu hạt dẻ,
  • Hazily

    Phó từ: lờ mờ, mơ hồ,
  • Haziness

    Danh từ: tình trạng mù sương; sự mù mịt, sự lờ mờ, sự mơ hồ, sự chếnh choáng say,
  • Hazing

    ,
  • Hazy

    / ´heizi /, Danh từ: mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, Hóa...
  • Hazy sun

    mặt trời bị che,
  • Hb

    / /, viết tắt, màu đen cứng ( hard black),
  • Hcg

    see hormon chorionic gonadotriphin hormon nhau thai.,
  • Hd (hook damage)

    thiệt hại do cái móc hàng,
  • Hdes

    ,
  • Hdpe pipe

    ống nhựa bọc cáp,
  • Hdpe sheath

    vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự ứng lực,
  • Hdroxynaphthoquinone

    hyđroxynaptoquinon,
  • He

    Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh...
  • He'd

    (viết tắt) của .he .had, .he .would:,
  • He'll

    (viết tắt) của .he .will:,
  • He's

    (viết tắt) của .he .is, .he .has:,
  • He's a tier

    Thành Ngữ:, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • He's got a good skinful

    Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • He-man

    / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top