Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head start

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi...
a 10 - minute head start
10 phút chạy trước
Sự bắt đầu thuận lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
first crack , running start , handicap , odds , start , vantage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top