Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vantage

Mục lục

/'vɑ:ntiʤ/

Thông dụng

Danh từ

Lợi, lời, lãi
Lợi thế, ưu thế
Sự thuận lợi, sự hơn thế
place (point) of vantage
vị trí thuận lợi
to have someone at vantage
chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
(thể dục,thể thao) phần thắng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lợi thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
handicap , head start , odds , start , better , bulge , draw , drop , edge , superiority , upper hand , angle , eye , outlook , slant , standpoint , viewpoint

Xem thêm các từ khác

  • Vantage-ground

    / 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế,
  • Vantage-point

    / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Vantage point

    Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa:...
  • Vanthoffite

    vanthofit,
  • Vanuatu

    vanuatu, diện tích: 12,200 sq km, thủ đô: port-vila, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Vanward

    / 'vænwɔ:d /, trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tính từ, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu,
  • Vapid

    / 'væpid /, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán, nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị, (nghĩa...
  • Vapidity

    / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu...
  • Vapidly

    / 'væpidli /, trạng từ,
  • Vapidness

    / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • Vapocauterization

    (sự) đốt bằng hơi nóng,
  • Vapor

    / 'veipə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vapour, Cơ - Điện tử: hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi, Xây...
  • Vapor-dryness factor

    độ khô của hơi,
  • Vapor-filled thermometer

    nhiệt kế hơi,
  • Vapor-liquid separation

    tách chất lỏng -khí,
  • Vapor-liquid tension

    sức căng hơi-lỏng,
  • Vapor-permeable

    thấm hơi, lọt hơi,
  • Vapor-phase axial deposition

    sự láng đọng trục pha hơi,
  • Vapor-phase reactor

    lò phản ứng pha bay hơi,
  • Vapor-recovery unit

    bộ hồi phục hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top