Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hectare

Nghe phát âm

Mục lục

/´hekta:/

Thông dụng

Danh từ

Hecta

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hecta

Xây dựng

mẫu tây

Xem thêm các từ khác

  • Hectare (ha)

    hecta,
  • Hecterocrine gland

    tuyến hỗn tiết,
  • Hectic

    / 'hektik /, Tính từ: cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, Ửng...
  • Hectic fever

    sốt mòn,
  • Hectic selling

    cách bán tống bán tháo,
  • Hectically

    Phó từ: sôi nổi, cuồng nhiệt,
  • Hecto

    100 lần đơn vị cơ bản, gấp 100 đơn vị cơ bản,
  • Hecto-

    Y học: tiền tố chỉ một trăm,
  • Hecto...(h)

    tiền tố,
  • Hectogram

    / ´hektou¸græm /, Danh từ: hectogam, Xây dựng: héc-tô-gam (100 gam),
  • Hectogramme

    / ´hektou¸græm /, như hectogram,
  • Hectograph

    / ´hektou¸græf /, Danh từ: máy in bản viết (thành nhiều bản), Ngoại động...
  • Hectography

    / hek´tɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: in keo,
  • Hectoliter

    như hectolitre,
  • Hectolitre

    Danh từ: hectolit,
  • Hectometer

    / ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),...
  • Hectometre

    / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • Hector

    / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top