Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Help index

Kỹ thuật chung

chỉ số giúp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Help menu

    lệnh đơn trợ giúp, thực đơn hướng dẫn, trình đơn trợ giúp,
  • Help message

    thông báo trợ giúp,
  • Help program

    chương trình trợ giúp,
  • Help screen

    màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp,
  • Helped

    ,
  • Helper

    / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô...
  • Helper locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Helper post

    Địa chất: cột chống phụ,
  • Helper spring

    lò xo tăng cường,
  • Helpful

    / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:...
  • Helpfully

    Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • Helpfulness

    / ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help ,...
  • Helping

    / ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:...
  • Helpler drive

    sự dẫn động phụ,
  • Helpless

    / ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không...
  • Helplessly

    Phó từ: bất lực, bơ vơ,
  • Helplessness

    / ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự...
  • Helpmate

    / 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ...
  • Helpmeet

    / 'helpmi:t /, như helpmate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top