Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helpfulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´helpfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự giúp ích; tính chất có ích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
convenience , help , aid , usefulness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helping

    / ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:...
  • Helpler drive

    sự dẫn động phụ,
  • Helpless

    / ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không...
  • Helplessly

    Phó từ: bất lực, bơ vơ,
  • Helplessness

    / ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự...
  • Helpmate

    / 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ...
  • Helpmeet

    / 'helpmi:t /, như helpmate,
  • Helps

    ,
  • Helter-skelter

    / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán...
  • Helve

    / helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu,...
  • Helve ring

    vòng tra cán (dụng cụ),
  • Helvetian

    / hel´vi:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) thuỵ-sĩ, Danh từ: người thuỵ-sĩ,...
  • Helvetian stage

    bậc helveti,
  • Helvetica

    kiểu chữ helvetica,
  • Helvine

    Địa chất: henvin, henvit,
  • Helvite

    Địa chất: henvin, henvit,
  • Helvolic acid

    axit henvolic,
  • Helvolicacid

    axit henvolic,
  • Hem

    / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền,...
  • Hem-line

    Danh từ: mép, gấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top